|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằng nhẵng
 | [nhằng nhẵng] | |  | Drag out indefinitely. | |  | Công việc nhằng nhẵng | | An indefinitely dragged out job. | |  | Hang on to (somebody). | |  | Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng | | The little boy hangs on to his mohter. |
Drag out indefinitely Công việc nhằng nhẵng An indefinitely dragged out job
Hang on to (somebody) Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng The little boy hangs on to his mohter
|
|
|
|